Omoda C9 SUV
Giới thiệu về Omoda C9
Omoda C9 là mẫu SUV coupe cao cấp thuộc phân khúc D-segment, được sản xuất bởi thương hiệu Omoda – một nhánh con của hãng xe Chery (Trung Quốc). Đây là mẫu xe flagship của Omoda, với thiết kế hiện đại, lấy cảm hứng từ các mẫu SUV sang trọng như BMW X5 về kích thước và phong cách. Omoda C9 thực chất là phiên bản rebadge của Exeed RX – một mẫu xe khác cũng thuộc hệ sinh thái Chery, được điều chỉnh để phù hợp với thị trường quốc tế. Xe tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động, yêu thích sự sang trọng và công nghệ.
Các thông số kỹ thuật chính bao gồm:
- Động cơ: 2.0L turbocharged inline-four, công suất 261 PS, mô-men xoắn 400 Nm.
- Hệ truyền động: Hộp số tự động 8 cấp, phiên bản dẫn động cầu trước (FWD) hoặc bốn bánh (AWD).
- Tính năng nổi bật: Hệ thống hỗ trợ lái ADAS level 2.5 (bao gồm phát hiện điểm mù, cảnh báo mở cửa, hỗ trợ giữ làn), màn hình cảm ứng 12.3 inch, nội thất cao cấp với không gian rộng rãi cho 5 chỗ ngồi, và các tiện nghi như mở cốp điện, hệ thống giải trí đa phương tiện.
- Kích thước: Xe có chiều dài khoảng 4.8-5m, định vị là SUV coupe mid-size premium.
Omoda C9 nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa hiệu suất, an toàn và thiết kế thời thượng, với giá bán cạnh tranh so với các đối thủ châu Âu hoặc Hàn Quốc.
Lịch sử phát triển
Omoda được thành lập vào năm 2022 như một thương hiệu con của Chery International, nhằm tập trung vào thị trường xuất khẩu ngoài Trung Quốc. Tên gọi "Omoda" kết hợp từ "Oxygen" (O) và "Moda" (modern), nhắm đến khách hàng trẻ, theo đuổi phong cách sống hiện đại và thời trang. Thương hiệu này hoạt động song song với Jaecoo – một nhánh khác của Chery, chuyên về xe off-road cao cấp. Omoda debut lần đầu tại Nga và Kazakhstan vào tháng 10/2022 với mẫu Omoda C5 (rebadge từ Chery Omoda 5), và ra mắt toàn cầu vào tháng 4/2023 tại Wuhu, Trung Quốc.
Sự phát triển nhanh chóng: Đến năm 2024, Omoda và Jaecoo đạt doanh số 50.000 xe chỉ trong 5 tháng, và đến tháng 8/2025, tổng cộng 600.000 xe được bán ra toàn cầu sau 27 tháng ra mắt. Mục tiêu của hai thương hiệu này là đạt 1.4 triệu xe/năm vào năm 2030 (không tính thị trường Trung Quốc). Omoda C9 được giới thiệu vào năm 2024, dựa trên nền tảng Exeed RX (ra mắt năm 2022 tại Nga), và nhanh chóng mở rộng sang các thị trường như Malaysia, Nam Phi. Xe được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc, nhưng một số thị trường áp dụng lắp ráp CKD (Completely Knocked Down) để giảm chi phí.
Các đối thủ cùng phân khúc
Omoda C9 cạnh tranh trong phân khúc SUV mid-size premium (D-segment), nơi tập trung vào sự sang trọng, công nghệ và giá trị sử dụng cao. Các đối thủ chính bao gồm:
Đối thủ | Đặc điểm chính | Giá tham khảo (tại các thị trường như Malaysia/Nam Phi) | So sánh với Omoda C9 |
---|---|---|---|
Volkswagen Tiguan | Động cơ 1.4L/2.0L turbo, nội thất cao cấp, hệ thống 4Motion AWD. | Từ R766.300 (khoảng 1 tỷ VND). | Omoda C9 có giá thấp hơn, công suất mạnh hơn (261 PS vs 190 PS), nhưng Tiguan nổi bật về độ bền và thương hiệu Đức. |
Kia Sportage | Động cơ 1.6L turbo, thiết kế thể thao, bảo hành dài hạn. | Từ R766.995 (khoảng 1 tỷ VND). | Omoda C9 vượt trội về công suất và tính năng ADAS, nhưng Sportage có lợi thế về mạng lưới dịch vụ và giá trị bán lại. |
Hyundai Tucson | Động cơ đa dạng (petrol/diesel), công nghệ hiện đại. | Tương đương Tiguan. | Cạnh tranh trực tiếp về giá và tính năng, nhưng Omoda C9 có nội thất sang trọng hơn. |
Peugeot 3008 / Renault Koleos | Thiết kế châu Âu, động cơ 1.6L turbo. | Từ 800-900 triệu VND (tùy thị trường). | Omoda C9 cạnh tranh bằng giá rẻ hơn và công suất cao, nhưng các đối thủ Pháp có lợi thế về phong cách. |
Nissan X-Trail / Haval H9 | Đa dạng dẫn động, tập trung off-road. | Tương đương. | Omoda C9 nổi bật hơn ở thiết kế coupe và công nghệ, phù hợp khách hàng đô thị. |
Toyota Corolla Cross | Động cơ hybrid, giá rẻ hơn. | Thấp hơn (khoảng 700-800 triệu VND). | Corolla Cross nhỏ hơn (C-segment), nhưng là đối thủ gián tiếp ở phân khúc crossover. |
Omoda C9 thường được đánh giá cao về giá trị tiền bạc, với nhiều tính năng hơn so với đối thủ ở cùng mức giá, nhưng vẫn cần thời gian để xây dựng uy tín thương hiệu.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Omoda & Jaecoo chính thức bước chân vào thị trường Việt Nam qua liên doanh giữa Geleximco Group (Việt Nam, nắm cổ phần chính) và Chery Automobile vào năm 2024. Liên doanh này đặt mục tiêu xây dựng 30 đại lý tiêu chuẩn 3S đến năm 2025 (20 đại lý mở cửa năm 2024), và vận hành nhà máy tại Thái Bình với công suất 200.000 xe/năm, bắt đầu sản xuất từ năm 2024. Ban đầu, các mẫu xe như Omoda C5 và Jaecoo J7 được nhập khẩu từ Indonesia để hưởng thuế ưu đãi AFTA, tập trung vào động cơ đốt trong (ICE) và hybrid cắm sạc (PHEV), chưa có kế hoạch xe điện thuần (BEV).
Đối với Omoda C9, mẫu xe này dự kiến ra mắt vào tháng 12/2024 tại Việt Nam, phù hợp với chiến lược mở rộng của liên doanh. Tuy nhiên, đến nay (tháng 8/2025), thông tin cụ thể về giá bán, phiên bản và thời gian giao xe chưa được công bố rộng rãi, có thể do tập trung vào các mẫu entry-level trước. Omoda C9 có tiềm năng cạnh tranh tốt nhờ giá hấp dẫn và tính năng cao cấp, nhưng sẽ đối mặt với thách thức từ các thương hiệu đã quen thuộc như Toyota, Hyundai hay Kia. Liên doanh nhấn mạnh vào phát triển bền vững và tham vọng xây dựng hệ sinh thái ô tô tại Việt Nam.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).